Header Ads

Seo Services

Tiểu Sử Nhóm Nhạc SNSD Hàn Quốc

Girls’ Generation (SNSD) là nhóm nhạc nữ Hàn Quốc trực thuộc SM Entertainment. Nhóm gồm 8 thành viên:Taeyeon, Yuri, Hyoyeon, Sunny, Yoona, Tiffany, Sooyoung và Seohyun. Jessica rời nhóm vào tháng 9 năm 2014. Nhóm ra mắt vào ngày 2 tháng 8 năm 2007 với ca khúc Into the New World.

Dưới đây là bài viết chia sẻ thông tin profile Girls’ Generation (SNSD) – tiểu sử các thành viên nhóm nhạc Girls’ Generation (SNSD) chi tiết nhất.



Giới thiệu về Girls’ Generation (SNSD)

Girls’ Generation còn được gọi là SNSD là nhóm nhạc nữ Hàn Quốc được thành lập bởi SM Entertainment. Nhóm gồm 8 thành viên: Taeyeon, Sunny, Tiffany, Hyoyeon, Yuri, Sooyoung, Yoona và Seohyun. Ban đầu nhóm gồm 9 thành viên, tuy nhiên Jessica rời nhóm vào tháng 9 năm 2014.

Girls’ Generation ra mắt vào ngày 2 tháng 8 năm 2007 với ca khúc “Into the New World”. Nhóm trở nên nổi tiếng vào năm 2009 với ca khúc “Gee”, chiếm vị trí quán quân trên Music Bank của KBS trong 9 tuần liên tiếp và là bài hát nổi tiếng nhất của Melon trong thập niên 2000.

Girls’ Generation củng cố sự nổi tiếng của họ ở Hàn Quốc với các đĩa đơn tiếp theo “Genie”, “Oh!” Và “Run Devil Run” được phát hành từ giữa năm 2009 đến đầu năm 2010. Album phòng thu tiếng Hàn thứ hai của họ – Oh! (2010), giành được giải thưởng Đĩa vàng cho Album của năm, giúp nhóm trở thành vở nữ duy nhất giành được giải thưởng lớn cho đến nay.

Vào tháng 10 năm 2017, SM Entertainment thông báo rằng các thành viên Tiffany, Sooyoung và Seohyun quyết định không gia hạn hợp đồng với công ty để tập trung vào sự nghiệp diễn xuất hoặc solo. Nhóm được cho là sẽ không tan rã và các hoạt động trong tương lai của nhóm gồm 8 thành viên vẫn còn được thảo luận.
Thông tin Profile Girls’ Generation (SNSD)Tên Fandom Girls’ Generation (SNSD): SONE
Màu sắc chính thức: Pastel Rose Pink
Lời chào: Hello, we are Girls´ Generation!
Ngày ra mắt: 2/8/2007
Năm hoạt động: 2007 – hiện nay
Tài khoản mạng xã hội của Girls’ Generation (SNSD)Instagram: @girlsgeneration
Twitter: @girlsgeneration
Official Website: girlsgeneration.smtown
Youtube: Girls’ Generation
Tiểu sử các thành viên nhóm nhạc Girls’ Generation (SNSD)
Taeyeon


Tên khai sinh: Kim Tae Yeon (김태연)

Nghệ danh: Taeyeon (태연)

Vị trí: Leader, Main Vocalist

Sinh nhật: 9 tháng 3 năm 1989

Cung hoàng đạo: Song Ngư

Nơi sinh: Jeonju, Bắc Jeolla, Hàn Quốc

Chiều cao: 160 cm (5’2″)

Cân nặng: 45 kg (99 lbs)

Nhóm máu: A

Sub-Unit: Oh!GG, TTS

Instagram:
@taeyeon_ss

Youtube: Taeyeon Kim

Sunny


Tên khai sinh: Lee Soon Kyu (이순규)

Nghệ danh: Sunny (써니)

Vị trí: Lead Vocalist, Sub Rapper

Sinh nhật: 15 tháng 5 năm 1989

Cung hoàng đạo: Kim Ngưu

Nơi sinh: Los Angeles, California, Mỹ

Chiều cao: 158 cm (5’2″)

Cân nặng: 47 kg (103 lbs)

Nhóm máu: B

Sub-Unit: Oh!GG

Instagram:
@515sunnyday

Twitter: @sunnyday515

Tiffany


Tên khai sinh: Stephanie Young Hwang (스테파니 황)

Nghệ danh: Tiffany (티파니)

Tên tiếng Hàn: Hwang Mi Young (황미영)

Vị trí: Lead Vocalist, Sub Rapper

Sinh nhật: 1 tháng 8 năm 1989

Cung hoàng đạo: Sư Tử

Nơi sinh: San Francisco, California, Mỹ

Chiều cao: 162 cm (5’3″)

Cân nặng: 51 kg (112 lbs)

Nhóm máu: O

Sub-Unit: TTS

Twitter: @tiffanyyoung

Hyoyeon


Tên khai sinh: Kim Hyo Yeon (김효연)

Nghệ danh: Hyoyeon (효연)

Vị trí: Main Dancer, Main Rapper, Sub Vocalist

Sinh nhật: 22 tháng 9 năm 1989

Cung hoàng đạo: Xử Nữ

Nơi sinh: Incheon, Hàn Quốc

Chiều cao: 161.4 cm (5’3″)

Cân nặng: 44 kg (97 lbs)

Nhóm máu: AB

Sub-Unit: Oh!GG

Instagram:
@hyoyeon_x_x

Weibo: hyoyeon_GG
Yuri


Tên khai sinh: Kwon Yu Ri (권유리)

Nghệ danh: Yuri (유리)

Vị trí: Lead Dancer, Lead Rapper, Sub Vocalist

Sinh nhật: 5 tháng 12 năm 1989

Cung hoàng đạo: Nhân Mã

Nơi sinh: Goyang, Gyeonggi, Hàn Quốc

Chiều cao: 167 cm (5’6″)

Cân nặng: 45 kg (99 lbs)

Nhóm máu: AB

Sub-Unit: Oh!GG

Instagram:
@yulyulk

Youtube: 유리한TV

Sooyoung


Tên khai sinh: Choi Soo Young (최수영)

Nghệ danh: Sooyoung (수영)

Vị trí: Lead Dancer, Lead Rapper, Sub Vocalist

Sinh nhật: 10 tháng 2 năm 1990

Cung hoàng đạo: Bảo Bình

Nơi sinh: Gwangju, Gyeonggi, Hàn Quốc

Chiều cao: 172 cm (5’8″)

Cân nặng: 47 kg (103 lbs)

Nhóm máu: O

Instagram:
@sooyoungchoi

Weibo: Sooyoung

Yoona


Tên khai sinh: Im Yoon-A (임윤아)

Nghệ danh: Yoona (윤아)

Vị trí: Lead Dancer, Lead Rapper, Sub Vocalist, Visual, Center

Sinh nhật: 30 tháng 5 năm 1990

Cung hoàng đạo: Song Tử

Nơi sinh: Seoul, Hàn Quốc

Chiều cao: 168 cm (5’6″)

Cân nặng: 48 kg (106 lbs)

Nhóm máu: B

Sub-unit: Oh!GG

Instagram:
@yoona__lim

Weibo: linyuner90

Seohyun


Tên khai sinh: Seo Joo Hyun (서주현)

Nghệ danh: Seohyun (서현)

Vị trí: Lead Vocalist, Maknae

Sinh nhật: 28 tháng 6 năm 1991

Cung hoàng đạo: Cự Giải

Nơi sinh: Seoul, Hàn Quốc

Chiều cao: 170 cm (5’7″)

Cân nặng: 51 kg (112 lbs)

Nhóm máu: A

Sub-unit: TTS

Instagram:
@seojuhyun_s

Weibo: Seohyun

Twitter: @sjhsjh0628


Bạn có thích Girls’ Generation (SNSD) không? Bạn có biết thêm những điều thú vị về Girls’ Generation (SNSD)? Hãy để lại bình luận bên dưới để chia sẻ cùng mọi người nhé!

Tiểu sử các thành viên nhóm nhạc SNSD


Không có nhận xét nào